Mô tả sản phẩm
Máy hàn ống nhựa HDPE (4 KẸP) tay quay phù hợp hàn nối ống nhựa HDPE tại công trường, xưởng sản xuất hoặc phòng thí nghiệm.
Bảng thông số kỹ thuật và báo máy hàn ống nhựa HDPE tay quay 4 kẹp (cùm)
Model | D63-160 | D63-200 | D90-250 |
Dải làm việc | 63mm-160mm | 63mm-200mm | 90mm-250mm |
Độ lệch mối hàn | ≤0.2mm | ≤0.2mm | ≤0.2mm |
Dải nhiệt độ | 0-300℃ | 0-300℃ | 0-300℃ |
Sai số nhiệt | ± 5℃ | ± 5℃ | ± 5℃ |
Công suất tổng | 1.71kW/220V | 2.31kW/220V | 2.83kW/220V |
Công suất nhiệt | 1kW/220V | 1.6kW/220V | 2kW/220V |
Công suất bào | 0.71kW/220V | 0.71kW/220V | 0.83kW/220V |
Trọng lượng | 45kg | 53kg | 75Kg |
Đơn giá (vnđ) | 5.670.000 đ | 6.507.000 đ | 11.502.000 đ |


.jpg)

Bảng thông số kỹ thuật và báo máy hàn ống nhựa quay tay dạng cơ (có đồng hồ, vít me)
Model | D63-160 | D63-200 | D63-250 |
Dải làm việc | 63mm-160mm | 63mm-200mm | 90mm-250mm |
Độ lệch mối hàn | ≤0.2mm | ≤0.2mm | ≤0.2mm |
Dải nhiệt độ | 0-300℃ | 0-300℃ | 0-300℃ |
Sai số nhiệt | ± 5℃ | ± 5℃ | ± 5℃ |
Công suất tổng | 1.9kW/220V | 2.5kW/220V | 3kW/220V |
Công suất nhiệt | 1kW/220V | 1.6kW/220V | 2kW/220V |
Công suất bào | 0.9kW/220V | 0.9kW/220V | 1kW/220V |
Tổng trọng lượng | 52Kg | 67Kg | 130Kg |
Đơn giá (vnđ) | 9.909.000 đ | 11.502.000 đ | 20.520.000 đ |