58win - Nổ Hũ CQ9

Máy khoan đá chạy xăng YN27C

Máy khoan đá chạy xăng YN27C

Máy khoan đá chạy xăng YN27C

Thông số kỹ thuật:
Máy khoan đá chạy xăng YN27C
Loại động cơ    Động cơ 2 thì làm mát bằng khí
Hệ thống đánh lửa    Bugi và Bôbin
Dung tích xi lanh    185 cm3
Tốc độ vòng quay động cơ    ≥ 2450 vòng / phút
Tốc độ vòng quay của mũi khoan    ≥ 2000 vòng / phút
Cần khoan lục giác    22 x 108 mm
Khoan sâu tối đa    6 m
Dung tích bình xăng    1.14 L
Tốc độ khoan    ≥ 250mm/min
Tỷ lệ hỗn hợp của xăng và dầu bôi trơn (khối lượng)    12 trên 1
Khe hở trấu đánh lửa của bugi    0,5 ~ 0,7 mm
Tiêu thụ xăng nhiên liệu ( trung bình)    ≤ 0.12Lít / m
Trọng lượng máy khoan    27 kg
Xuất xứ: China
Bảo hành 3 tháng.
Phụ kiện kèm theo:
01 cần khoan 0.5m
01 mũi khoan (+) phi 32
  • Giá bán : 11.900.000 VNĐ

Mô tả sản phẩm

Máy khoan đá YN27C sử dụng duy nhất, mà không cần bất kỳ thiết bị phụ trợ khác, trọng lượng máy chỉ nặng có ± 27kg. Do đó, công nhân có thể rất dễ dàng mang theo bất cứ nơi nào dù đỉnh núi hay trên đảo xa.

Máy khoan đá chạy xăng  có thể khoan được nhiều đường kính lỗ khác nhau khi ta thay đổi mũi khoan. Các lỗ có thể có đường kính là 38mm, 40mm, 42mm. Đặc biệt có thể dùng các loại mũi khoan của máy khoan đất trồng cây để đào lõ, đường kính lỗ khoan bằng các mũi này có thể lên đến 400mm.

Máy khoan đá chạy xăng YN27C có đặc điểm hoạt động ổn định, dễ vận hành và sửa chữa. Rất tiết kiệm thời gian, tiết kiệm lao động và khoan nhanh cho hiệu quả khoan cao, Máy khoan chạy xăng YN27C được chế tạo theo tiêu chuẩn quốc tế quy định nên các linh phụ kiện có thể lắp lẫn được với các loại cùng chủng loại do các hãng khác chế tạo.

Máy khoan đá chạy xăng YN27C có chức năng khoan lỗ trên đá, quặng, bê tông, đất vv. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khai mỏ, xây dựng đường, khai thác đá, Nông nghiệp, trồng rừng, các công trình dân sinh và quốc phòng, .

Bảng báo giá mũi khoan đá +, -, bi YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A

Mũi khoan Mũi + Mũi – Mũi Bi
Ø32 (giác 22) 117.000 vnđ 110.000 vnđ 132.000 vnđ
Ø34 (giác 22) 121.000 vnđ 113.000 vnđ 135.000 vnđ
Ø36 (giác 22) 127.000 vnđ 120.000 vnđ 140.000 vnđ
Ø38 (giác 22) 133.000 vnđ 125.000 vnđ 145.000 vnđ
Ø40 (giác 22) 157.000 vnđ 130.000 vnđ 150.000 vnđ
Ø42 (giác 22) 145.000 vnđ 133.000 vnđ 155.000 vnđ